Có 2 kết quả:
神經毒素 shén jīng dú sù ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ • 神经毒素 shén jīng dú sù ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ
shén jīng dú sù ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neurotoxin
Bình luận 0
shén jīng dú sù ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neurotoxin
Bình luận 0